GT-100KW-215KWh-HV
![]() |
Ưu điểm sản phẩm | Một số mẫu hỗ trợ sạc nhanh, sạc đầy trong 2 giờ. |
![]() |
Tiêu chuẩn bảo vệ IP54 | Chống nước, chống bụi và chống ăn mòn |
![]() |
Bảo vệ thông minh | Có các tính năng ngăn ngừa thay nóng và đánh lửa hồ quang |
![]() |
Nhẹ và di động | Trọng lượng nhẹ và dễ dàng mang theo |
Thông số pin
|
|
Thông số cell pin
|
LFP3.2V-280Ah
|
Cấu hình module pin
|
20S1P-64V280Ah
|
Cấu hình năng lượng hệ thống
|
240S1P-768V280Ah
|
Điện áp định mức(V)
|
768V(600V~876V)
|
Dung lượng định mức(Ah)
|
280Ah
|
Năng lượng định mức (kWh)
|
215KWh
|
Thông số PCS
|
|
Công suất định mức(kW)
|
100KW
|
Dòng điện định mức(A)
|
144A
|
Điện áp đầu ra định mức (VAC)
|
400VAC
|
Hệ thống lưới
|
3L+N+PE
|
Tần số định mức (HZ)
|
50/60Hz
|
Hệ số công suất
|
220VAC/380VAC
|
Tần số (Hz)
|
50/60Hz
|
Công suất tối đa PV(W)
|
0.99
|
Thông số PV
|
|
Công suất cực đại quang điện (KW)
|
110KW
|
Điện áp cực đại quang điện (V)
|
650V
|
Dải điện áp quang điện (V)
|
200-650V
|
Kích thước/W*D*H(mm)
|
527*294*894mm
|
Dòng điện cực đại quang điện (A)
|
200A
|
Số lượng đầu vào quang điện
|
2/1
|
Thông số hệ thống
|
|
Kích thước hệ thống (mm)
|
1850*1355*2150mm
|
Trọng lượng tham khảo hệ thống (kg)
|
Khoảng 2270Kg
|
Cấp độ chống nước
|
IP54
|
Phương thức giao tiếp
|
RS485/TCP/WIFI
|