GT-25KW-50KWh-HV
![]() |
Ưu điểm sản phẩm | Một số mẫu hỗ trợ sạc nhanh, sạc đầy trong 2 giờ. |
![]() |
Tiêu chuẩn bảo vệ IP54 | Chống nước, chống bụi và chống ăn mòn |
![]() |
Bảo vệ thông minh | Có các tính năng ngăn ngừa thay nóng và đánh lửa hồ quang |
![]() |
Nhẹ và di động | Trọng lượng nhẹ và dễ dàng mang theo |
Thông số PV
|
|
Cấu hình PV (PCS)
|
550W*48/12S4P
|
Công suất tối đa (W)
|
26.4KW
|
Điện áp mở mạch (V)
|
49.9V
|
Dòng ngắn mạch (A)
|
14A
|
Điện áp tại điểm công suất tối đa (V)
|
41.96V
|
Dòng tại điểm công suất tối đa (A)
|
13.11A
|
Hiệu suất chuyển đổi (%)
|
21.30%
|
Điện áp tối đa hệ thống (V)
|
1500V
|
Kích thước (mm)
|
2278*1134*30mm
|
Thông số Bộ biến tần
|
|
Công suất đầu ra (W)
|
25KW
|
Công suất đầu ra tối đa (W)
|
27.5KW
|
Điện áp ra AC (V)
|
220VAC/230VAC
|
Tần số (Hz)
|
50/60Hz
|
Công suất tối đa PV (W)
|
32.5KW
|
Điện áp DC PV tối đa (V)
|
1000V
|
Phạm vi điện áp MPPT (V)
|
150-850V
|
Dòng đầu vào tối đa MPPT (A)
|
26+26A
|
Số lượng MPPT / Số chuỗi song song tối đa
|
2/2
|
Kích thước / Rộng*Sâu*Cao (mm)
|
408*237*638mm
|
Thông số Pin
|
|
Thông số (V/Ah/KWh)
|
512V100Ah/51.2KWh
|
Dòng điện tối đa (A)
|
≤50A
|
Số lượng pin
|
1 PCS
|
Nhiệt độ sạc (℃)
|
0~55℃
|
Nhiệt độ xả (℃)
|
-20~60℃
|