GT-50KW-100KWh-HV
![]() |
Ưu điểm sản phẩm | Một số mẫu hỗ trợ sạc nhanh, sạc đầy trong 2 giờ. |
![]() |
Tiêu chuẩn bảo vệ IP54 | Chống nước, chống bụi và chống ăn mòn |
![]() |
Bảo vệ thông minh | Có các tính năng ngăn ngừa thay nóng và đánh lửa hồ quang |
![]() |
Nhẹ và di động | Trọng lượng nhẹ và dễ dàng mang theo |
Thông số PV
|
|
Cấu hình PV(PCS)
|
550W*96/12S8P
|
Công suất tối đa(W)
|
52.8KW
|
Điện áp mở mạch(V)
|
49.9V
|
Dòng ngắn mạch(A)
|
14A
|
Điện áp tại điểm công suất tối đa(V)
|
41.96V
|
Dòng tại điểm công suất tối đa(A)
|
13.11A
|
Hiệu suất chuyển đổi (%)
|
21.30%
|
Điện áp tối đa hệ thống(V)
|
1500V
|
Kích thước(mm)
|
2278*1134*30mm
|
Thông số Bộ biến tần
|
|
Công suất đầu ra(W)
|
50KW
|
Công suất đầu ra tối đa(W)
|
55KW
|
Điện áp ra AC(V)
|
220VAC/380VAC
|
Tần số (Hz)
|
50/60Hz
|
Công suất tối đa PV(W)
|
65KW
|
Điện áp DC PV tối đa(V)
|
10000V
|
Phạm vi điện áp MPPT(V)
|
150-850V
|
Dòng đầu vào tối đa MPPT(A)
|
36+36+36+36A
|
Số lượng MPPT/Số chuỗi song song tối đa
|
4/2+2+2+2
|
Kích thước/Rộng*Sâu*Cao(mm)
|
527*294*894mm
|
Thông số Pin
|
|
Thông số (V/Ah/KWh)
|
512V100Ah*2/102.4KWh
|
Dòng điện tối đa(A)
|
≤100(50+50)A
|
Số lượng pin
|
2 PCS
|
Nhiệt độ sạc (℃)
|
0~55℃
|
Nhiệt độ xả (℃)
|
-20~60℃
|