Vertical 51.2V 300Ah
| Ưu điểm sản phẩm | Một số mẫu hỗ trợ sạc nhanh, sạc đầy trong 2 giờ. | |
| Tiêu chuẩn bảo vệ IP21 | Thường sử dụng trong nhà | |
| Bảo vệ thông minh | Có các tính năng ngăn ngừa thay nóng và đánh lửa hồ quang | |
| Nhẹ và di động | Trọng lượng nhẹ và dễ dàng mang theo |
|
Điện áp (V)
|
43.2~58.4V
|
|
Pin Cell
|
3.2V300Ah
|
|
Mô-đun
|
16S1P
|
|
Số lượng máy song song
|
15 cái
|
|
Điện áp danh định (V)
|
51.2
|
|
Dung lượng danh định (Ah)
|
300
|
|
Năng lượng danh định (kWh)
|
15.36
|
|
Công suất đầu ra tối đa (kW)
|
5.12
|
|
Dòng xả tối đa (A)
|
100
|
|
Dòng sạc tối đa (A)
|
100 |
|
Điện áp cắt (V)
|
40 |
|
Điện áp nạp tối đa (V)
|
58.4
|
|
Số chu kỳ (25℃)
|
≥6000
|
|
Nhiệt độ sạc (℃)
|
0~55
|
|
Nhiệt độ xả (℃)
|
-20~55
|
|
Độ ẩm hoạt động
|
<95% R.H
|
|
Chế độ giao tiếp
|
CAN/RS485
|
|
Tiếp điểm khô
|
Tùy chỉnh theo yêu cầu
|
|
Tùy chọn mô-đun
|
Bluetooth, mô-đun 4G
|
|
Kích thước sản phẩm (R*C*C, mm)
|
710*510*230
|
|
Kích thước đóng gói (R*C*C, mm)
|
800*590*420
|
|
Cấp bảo vệ
|
IP21
|
|
Trọng lượng hệ thống (kg)
|
Khoảng 90
|
|
Chứng nhận
|
IEC62619/UN38.3/MSDS
|